Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吵吵

Pinyin: chǎo chǎo

Meanings: Nói chuyện lớn tiếng hoặc gây ồn ào, đôi khi mang tính chất lải nhải., To talk loudly or make noise, sometimes in a nagging manner., ①[方言]七嘴八舌地说话。[例]一个一个说,别吵吵。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 口, 少

Chinese meaning: ①[方言]七嘴八舌地说话。[例]一个一个说,别吵吵。

Grammar: Động từ lặp lại, có thể dùng đơn lẻ hoặc trong câu mệnh lệnh.

Example: 别吵吵了,安静点!

Example pinyin: bié chǎo chǎo le , ān jìng diǎn !

Tiếng Việt: Đừng la hét nữa, hãy yên lặng!

吵吵
chǎo chǎo
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói chuyện lớn tiếng hoặc gây ồn ào, đôi khi mang tính chất lải nhải.

To talk loudly or make noise, sometimes in a nagging manner.

[方言]七嘴八舌地说话。一个一个说,别吵吵

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...