Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 后果
Pinyin: hòu guǒ
Meanings: Hậu quả, kết quả sau cùng (thường mang nghĩa tiêu cực)., Consequence, aftermath (usually negative)., ①有害的或不幸的结果。[例]他的愚蠢行为造成的后果之一是丧失了威望。*②后效。[例]原子弹爆炸造成的后果。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 口, 日, 木
Chinese meaning: ①有害的或不幸的结果。[例]他的愚蠢行为造成的后果之一是丧失了威望。*②后效。[例]原子弹爆炸造成的后果。
Grammar: Danh từ này thường xuất hiện trong các câu nói về kết quả hoặc ảnh hưởng xấu của một hành động hay sự kiện.
Example: 这件事可能会产生严重的后果。
Example pinyin: zhè jiàn shì kě néng huì chǎn shēng yán zhòng de hòu guǒ 。
Tiếng Việt: Việc này có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hậu quả, kết quả sau cùng (thường mang nghĩa tiêu cực).
Nghĩa phụ
English
Consequence, aftermath (usually negative).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有害的或不幸的结果。他的愚蠢行为造成的后果之一是丧失了威望
后效。原子弹爆炸造成的后果
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!