Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 后院

Pinyin: hòu yuàn

Meanings: Sân sau; phần đất phía sau nhà., Backyard; the area behind the house., ①正房后面的院子。[例]观赏他后院的紫丁香。*②与一个人、集团或地区邻近相通的、关系又特别密切的一个地区。[例]拉丁美洲曾经是美国的后院。*③比喻后方。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 口, 完, 阝

Chinese meaning: ①正房后面的院子。[例]观赏他后院的紫丁香。*②与一个人、集团或地区邻近相通的、关系又特别密切的一个地区。[例]拉丁美洲曾经是美国的后院。*③比喻后方。

Grammar: Danh từ chỉ vị trí, thường kết hợp với động từ miêu tả hoạt động.

Example: 孩子们在后院玩耍。

Example pinyin: hái zi men zài hòu yuàn wán shuǎ 。

Tiếng Việt: Bọn trẻ đang chơi ở sân sau.

后院
hòu yuàn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sân sau; phần đất phía sau nhà.

Backyard; the area behind the house.

正房后面的院子。观赏他后院的紫丁香

与一个人、集团或地区邻近相通的、关系又特别密切的一个地区。拉丁美洲曾经是美国的后院

比喻后方

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

后院 (hòu yuàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung