Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Họ Ngô (một họ phổ biến ở Trung Quốc và Việt Nam)., The surname 'Ngô' (common in China and Vietnam)., ①古同“吴”。

HSK Level: 3

Part of speech: tên riêng

0

Chinese meaning: ①古同“吴”。

Grammar: Là danh từ riêng, đứng trước tên người hoặc có thể làm chủ ngữ trong câu.

Example: 这位先生姓吴。

Example pinyin: zhè wèi xiān shēng xìng wú 。

Tiếng Việt: Vị tiên sinh này họ Ngô.

3tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Họ Ngô (một họ phổ biến ở Trung Quốc và Việt Nam).

The surname 'Ngô' (common in China and Vietnam).

古同“吴”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

呉 (Wú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung