Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 告诉
Pinyin: gào sù
Meanings: Nói cho ai biết, thông báo, To tell, to inform, ①诉说,申诉。[例]父女们想起这苦楚来,无处告诉,因此啼哭。——《水浒》。*②向别人陈述;通知某事,使人知道。[例]到第二学年的终结,我便去寻藤野先生,告诉他我将不学医学。——《藤野先生》。[例]告诉大家一个好消息。[例]受害人向司法部门报告犯罪事实,请求追诉。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 口, 斥, 讠
Chinese meaning: ①诉说,申诉。[例]父女们想起这苦楚来,无处告诉,因此啼哭。——《水浒》。*②向别人陈述;通知某事,使人知道。[例]到第二学年的终结,我便去寻藤野先生,告诉他我将不学医学。——《藤野先生》。[例]告诉大家一个好消息。[例]受害人向司法部门报告犯罪事实,请求追诉。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước tân ngữ (người được thông báo)
Example: 他告诉我一个秘密。
Example pinyin: tā gào sù wǒ yí gè mì mì 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói cho tôi một bí mật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói cho ai biết, thông báo
Nghĩa phụ
English
To tell, to inform
Nghĩa tiếng trung
中文释义
诉说,申诉。父女们想起这苦楚来,无处告诉,因此啼哭。——《水浒》
向别人陈述;通知某事,使人知道。到第二学年的终结,我便去寻藤野先生,告诉他我将不学医学。——《藤野先生》。告诉大家一个好消息。受害人向司法部门报告犯罪事实,请求追诉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!