Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 听讲

Pinyin: tīng jiǎng

Meanings: Nghe giảng bài (thường ở trường học)., To listen to a lecture or teaching., ①听人讲授;上课。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 口, 斤, 井, 讠

Chinese meaning: ①听人讲授;上课。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh học tập.

Example: 学生们认真地听讲。

Example pinyin: xué shēng men rèn zhēn dì tīng jiǎng 。

Tiếng Việt: Học sinh chăm chú nghe giảng bài.

听讲
tīng jiǎng
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghe giảng bài (thường ở trường học).

To listen to a lecture or teaching.

听人讲授;上课

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

听讲 (tīng jiǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung