Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 争取
Pinyin: zhēng qǔ
Meanings: Cố gắng đạt được, phấn đấu để có được (mục tiêu, quyền lợi...)., To strive for, work hard to achieve (a goal, right...)., ①力求获得或实现。[例]争取使每一分钟都发挥作用。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: コ, 一, 亅, 𠂊, 又, 耳
Chinese meaning: ①力求获得或实现。[例]争取使每一分钟都发挥作用。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với bổ ngữ chỉ mục tiêu cần đạt được.
Example: 我们要争取更好的生活。
Example pinyin: wǒ men yào zhēng qǔ gèng hǎo de shēng huó 。
Tiếng Việt: Chúng ta phải cố gắng để có cuộc sống tốt đẹp hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cố gắng đạt được, phấn đấu để có được (mục tiêu, quyền lợi...).
Nghĩa phụ
English
To strive for, work hard to achieve (a goal, right...).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
力求获得或实现。争取使每一分钟都发挥作用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!