Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 产
Pinyin: chǎn
Meanings: Sản xuất, sinh ra; sản phẩm (danh từ), To produce, to give birth; product (noun)., ①用本义。出生,生育。[据]産,生也。——《说文》。[例]百物之产。——《周礼·大宗伯》。注:“生其种曰产。以天产作阴德,以地产作阳德。”注:“天产者动物,地产者植物,谓九谷之属。”[例]同产。——《后汉书·明帝纪》。注:“同母兄弟也。”[例]其妻重身当产。——晋·干宝《搜神记》。[合]产子(生孩子);产育(养育;生育);产母(产妇)。*②出产。[例]永州之野产异蛇。——唐·柳宗元《捕蛇者说》。[例]江宁之龙蟠,苏州之邓尉,杭州之西溪,皆产梅。——清·龚自珍《病梅馆记》。[合]产马;产粮;产煤;产油;产机器。*③发生。[合]产怨(产生怨毒恨怒)。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 6
Radicals: 丷, 亠, 厂
Chinese meaning: ①用本义。出生,生育。[据]産,生也。——《说文》。[例]百物之产。——《周礼·大宗伯》。注:“生其种曰产。以天产作阴德,以地产作阳德。”注:“天产者动物,地产者植物,谓九谷之属。”[例]同产。——《后汉书·明帝纪》。注:“同母兄弟也。”[例]其妻重身当产。——晋·干宝《搜神记》。[合]产子(生孩子);产育(养育;生育);产母(产妇)。*②出产。[例]永州之野产异蛇。——唐·柳宗元《捕蛇者说》。[例]江宁之龙蟠,苏州之邓尉,杭州之西溪,皆产梅。——清·龚自珍《病梅馆记》。[合]产马;产粮;产煤;产油;产机器。*③发生。[合]产怨(产生怨毒恨怒)。
Hán Việt reading: sản
Grammar: Động từ có thể đi kèm danh từ để chỉ việc sản xuất hoặc tạo ra cái gì đó. Dạng danh từ có thể thay thế trực tiếp bằng sản phẩm.
Example: 这个地方盛产水稻。
Example pinyin: zhè ge dì fāng shèng chǎn shuǐ dào 。
Tiếng Việt: Nơi này sản xuất nhiều lúa gạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sản xuất, sinh ra; sản phẩm (danh từ)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
sản
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To produce, to give birth; product (noun).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“生其种曰产。以天产作阴德,以地产作阳德。”注:“天产者动物,地产者植物,谓九谷之属。”同产。——《后汉书·明帝纪》。注:“同母兄弟也。”其妻重身当产。——晋·干宝《搜神记》。产子(生孩子);产育(养育;生育);产母(产妇)
出产。永州之野产异蛇。——唐·柳宗元《捕蛇者说》。江宁之龙蟠,苏州之邓尉,杭州之西溪,皆产梅。——清·龚自珍《病梅馆记》。产马;产粮;产煤;产油;产机器
发生。产怨(产生怨毒恨怒)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!