Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 互
Pinyin: hù
Meanings: Lẫn nhau, qua lại, cùng nhau., Mutually, reciprocally, with each other., ①段玉裁注:“今绞绳者尚有此器。从竹,象形,谓其物象工字;中象人手推握也。”*②差错。[例]各有乘互。——陆法言《切韵序》。*③古代挂肉的木架。[例]共其牛牲之互。——《周礼·牛人》。郑玄注:“互,若今屠家县肉格。”[例]置互摆牲。——《文选·张衡·西京赋》。*④门,巷门。[合]闾互(闾里巷门)。*⑤甲壳动物的总称。[合]互物(指有甲壳动物的总称)。
HSK Level: 3
Part of speech: other
Stroke count: 4
Radicals: 一, 彑
Chinese meaning: ①段玉裁注:“今绞绳者尚有此器。从竹,象形,谓其物象工字;中象人手推握也。”*②差错。[例]各有乘互。——陆法言《切韵序》。*③古代挂肉的木架。[例]共其牛牲之互。——《周礼·牛人》。郑玄注:“互,若今屠家县肉格。”[例]置互摆牲。——《文选·张衡·西京赋》。*④门,巷门。[合]闾互(闾里巷门)。*⑤甲壳动物的总称。[合]互物(指有甲壳动物的总称)。
Hán Việt reading: hỗ
Grammar: Thường đứng trước động từ để chỉ hành động xảy ra giữa hai hoặc nhiều chủ thể một cách tương hỗ. Ví dụ: 互相学习 (học hỏi lẫn nhau).
Example: 互相帮助。
Example pinyin: hù xiāng bāng zhù 。
Tiếng Việt: Giúp đỡ lẫn nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lẫn nhau, qua lại, cùng nhau.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hỗ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Mutually, reciprocally, with each other.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“今绞绳者尚有此器。从竹,象形,谓其物象工字;中象人手推握也。”
差错。各有乘互。——陆法言《切韵序》
“互,若今屠家县肉格。”置互摆牲。——《文选·张衡·西京赋》
门,巷门。闾互(闾里巷门)
甲壳动物的总称。互物(指有甲壳动物的总称)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!