Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 交流

Pinyin: jiāo liú

Meanings: Trao đổi, giao lưu (ý tưởng, văn hóa, kinh nghiệm...), To exchange, to communicate (ideas, culture, experiences, etc.), ①彼此间把自己有的提供给对方;相互沟通。[例]国际文化交流。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 亠, 父, 㐬, 氵

Chinese meaning: ①彼此间把自己有的提供给对方;相互沟通。[例]国际文化交流。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các danh từ trừu tượng.

Example: 我们两国之间有很多文化交流。

Example pinyin: wǒ men liǎng guó zhī jiān yǒu hěn duō wén huà jiāo liú 。

Tiếng Việt: Giữa hai nước chúng ta có rất nhiều sự trao đổi văn hóa.

交流
jiāo liú
HSK 3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trao đổi, giao lưu (ý tưởng, văn hóa, kinh nghiệm...)

To exchange, to communicate (ideas, culture, experiences, etc.)

彼此间把自己有的提供给对方;相互沟通。国际文化交流

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

交流 (jiāo liú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung