Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 产生
Pinyin: chǎn shēng
Meanings: Tạo ra/sinh ra/kết quả của một quá trình, To generate/To produce/To result from a process, ①从已有的事物中形成新事物。[例]选举产生下一届工会。*②出现。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 丷, 亠, 厂, 生
Chinese meaning: ①从已有的事物中形成新事物。[例]选举产生下一届工会。*②出现。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc câu bổ nghĩa.
Example: 这个决定会产生很大的影响。
Example pinyin: zhè ge jué dìng huì chǎn shēng hěn dà de yǐng xiǎng 。
Tiếng Việt: Quyết định này sẽ tạo ra ảnh hưởng lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tạo ra/sinh ra/kết quả của một quá trình
Nghĩa phụ
English
To generate/To produce/To result from a process
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从已有的事物中形成新事物。选举产生下一届工会
出现
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!