Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 京剧
Pinyin: jīng jù
Meanings: Kịch kinh kịch, một loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống của Trung Quốc., Peking Opera, a traditional Chinese theatrical art form., ①我国主要剧种之一,由清代中叶的徽调、汉调相继传入北京合流演变合成。腔调以西皮、二黄为主,用胡琴和锣鼓等伴奏,后流行于全国。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 亠, 口, 小, 刂, 居
Chinese meaning: ①我国主要剧种之一,由清代中叶的徽调、汉调相继传入北京合流演变合成。腔调以西皮、二黄为主,用胡琴和锣鼓等伴奏,后流行于全国。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ một loại hình nghệ thuật biểu diễn truyền thống.
Example: 京剧是中国的国粹之一。
Example pinyin: jīng jù shì zhōng guó de guó cuì zhī yī 。
Tiếng Việt: Kinh kịch là một trong những tinh hoa văn hóa của Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kịch kinh kịch, một loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống của Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Peking Opera, a traditional Chinese theatrical art form.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
我国主要剧种之一,由清代中叶的徽调、汉调相继传入北京合流演变合成。腔调以西皮、二黄为主,用胡琴和锣鼓等伴奏,后流行于全国
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!