Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 买卖

Pinyin: mǎi mài

Meanings: Việc mua bán; thương mại., Buying and selling; trade., ①生意。[例]买卖兴隆。*②指商店。[例]开了一家大买卖。*③东西;家伙;货色。[例]行者暗笑道:“原来是这个买卖!”——《西游记》。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 乛, 头, 买, 十

Chinese meaning: ①生意。[例]买卖兴隆。*②指商店。[例]开了一家大买卖。*③东西;家伙;货色。[例]行者暗笑道:“原来是这个买卖!”——《西游记》。

Grammar: Danh từ kép, thường dùng chung để chỉ hoạt động thương mại nói chung.

Example: 做买卖是他一生的事业。

Example pinyin: zuò mǎi mài shì tā yì shēng de shì yè 。

Tiếng Việt: Buôn bán là sự nghiệp cả đời của ông ấy.

买卖
mǎi mài
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Việc mua bán; thương mại.

Buying and selling; trade.

生意。买卖兴隆

指商店。开了一家大买卖

东西;家伙;货色。[例]行者暗笑道

“原来是这个买卖!”——《西游记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

买卖 (mǎi mài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung