Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亲人
Pinyin: qīn rén
Meanings: Người thân, thành viên trong gia đình., Family members, loved ones.
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 朩, 立, 人
Grammar: Danh từ, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các từ chỉ số lượng.
Example: 他的亲人都在国外。
Example pinyin: tā de qīn rén dōu zài guó wài 。
Tiếng Việt: Người thân của anh ấy đều ở nước ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người thân, thành viên trong gia đình.
Nghĩa phụ
English
Family members, loved ones.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!