Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 京都

Pinyin: jīng dū

Meanings: Kinh đô (thường chỉ Bắc Kinh, nhưng cũng có thể chỉ các thủ đô khác), Capital (usually refers to Beijing but can also refer to other capitals), ①国都。京师。[例]有京都声。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。[例]始称于司马晋时,因景王(司马师)讳师,故称京师为京都;或指日本故都,又称西京,在本州岛西南。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 亠, 口, 小, 者, 阝

Chinese meaning: ①国都。京师。[例]有京都声。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。[例]始称于司马晋时,因景王(司马师)讳师,故称京师为京都;或指日本故都,又称西京,在本州岛西南。

Grammar: Danh từ chỉ thủ đô hoặc trung tâm hành chính.

Example: 北京是中国的京都。

Example pinyin: běi jīng shì zhōng guó de jīng dōu 。

Tiếng Việt: Bắc Kinh là kinh đô của Trung Quốc.

京都
jīng dū
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kinh đô (thường chỉ Bắc Kinh, nhưng cũng có thể chỉ các thủ đô khác)

Capital (usually refers to Beijing but can also refer to other capitals)

国都。京师。有京都声。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。始称于司马晋时,因景王(司马师)讳师,故称京师为京都;或指日本故都,又称西京,在本州岛西南

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...