Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 交货
Pinyin: jiāo huò
Meanings: Giao hàng, chuyển hàng., Deliver goods, transfer products., ①货物从发货人交到收货人那里。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 亠, 父, 化, 贝
Chinese meaning: ①货物从发货人交到收货人那里。
Grammar: Động từ này thường dùng trong thương mại hoặc hoạt động logistic.
Example: 我们将在明天交货。
Example pinyin: wǒ men jiāng zài míng tiān jiāo huò 。
Tiếng Việt: Chúng tôi sẽ giao hàng vào ngày mai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giao hàng, chuyển hàng.
Nghĩa phụ
English
Deliver goods, transfer products.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
货物从发货人交到收货人那里
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!