Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 交谈

Pinyin: jiāo tán

Meanings: Nói chuyện, thảo luận., Talk, discuss., ①以谈话交换想法或意见。[例]三五成群地交谈。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 亠, 父, 炎, 讠

Chinese meaning: ①以谈话交换想法或意见。[例]三五成群地交谈。

Grammar: Động từ này mang nghĩa trung lập, có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Example: 他们在咖啡店愉快地交谈。

Example pinyin: tā men zài kā fēi diàn yú kuài dì jiāo tán 。

Tiếng Việt: Họ đang vui vẻ nói chuyện tại quán cà phê.

交谈
jiāo tán
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói chuyện, thảo luận.

Talk, discuss.

以谈话交换想法或意见。三五成群地交谈

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...