Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 交换
Pinyin: jiāo huàn
Meanings: Đổi chỗ, trao đổi một thứ gì đó với người khác., To exchange or swap something with someone else., ①彼此把自己的东西给对方;互换。[例]我希望我能与你交换位置。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 亠, 父, 奂, 扌
Chinese meaning: ①彼此把自己的东西给对方;互换。[例]我希望我能与你交换位置。
Grammar: Dùng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày và trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Example: 我们交换了礼物。
Example pinyin: wǒ men jiāo huàn le lǐ wù 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đã trao đổi quà tặng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đổi chỗ, trao đổi một thứ gì đó với người khác.
Nghĩa phụ
English
To exchange or swap something with someone else.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
彼此把自己的东西给对方;互换。我希望我能与你交换位置
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!