Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 五光十色
Pinyin: wǔ guāng shí sè
Meanings: Rực rỡ với nhiều màu sắc và ánh sáng khác nhau., Brilliant with various colors and lights., 形容色彩鲜艳,花样繁多。[出处]南朝梁·江淹《丽色赋》“五光徘徊,十色陆离。”[例]故宫珍宝馆的玻璃柜里,摆着~的稀世奇珍。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 一, ⺌, 兀, 十, 巴, 𠂊
Chinese meaning: 形容色彩鲜艳,花样繁多。[出处]南朝梁·江淹《丽色赋》“五光徘徊,十色陆离。”[例]故宫珍宝馆的玻璃柜里,摆着~的稀世奇珍。
Grammar: Tính từ miêu tả, hay dùng để nói về khung cảnh lộng lẫy.
Example: 夜晚的城市五光十色。
Example pinyin: yè wǎn de chéng shì wǔ guāng shí sè 。
Tiếng Việt: Thành phố về đêm rực rỡ ánh đèn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rực rỡ với nhiều màu sắc và ánh sáng khác nhau.
Nghĩa phụ
English
Brilliant with various colors and lights.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容色彩鲜艳,花样繁多。[出处]南朝梁·江淹《丽色赋》“五光徘徊,十色陆离。”[例]故宫珍宝馆的玻璃柜里,摆着~的稀世奇珍。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế