Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 云南

Pinyin: Yúnnán

Meanings: Vân Nam - một tỉnh ở miền Tây Nam Trung Quốc, nổi tiếng về cảnh quan thiên nhiên và văn hóa đa dạng., Yunnan - A province in southwestern China, famous for its natural landscapes and diverse culture., ①中国西南边境的省。面积38万多平方公里,人口3260万,省会昆明。是中国民族成分最复杂的省。全境多山,高差很大,气候垂直变化显著,从热带作物到耐寒作物品种多样,水力资源丰富,矿产丰富,工业以有色冶金为主,锡产量全国第一,铜、铅、锌产量也居全国重要地位。

HSK Level: 3

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 13

Radicals: 二, 厶, 冂, 十

Chinese meaning: ①中国西南边境的省。面积38万多平方公里,人口3260万,省会昆明。是中国民族成分最复杂的省。全境多山,高差很大,气候垂直变化显著,从热带作物到耐寒作物品种多样,水力资源丰富,矿产丰富,工业以有色冶金为主,锡产量全国第一,铜、铅、锌产量也居全国重要地位。

Grammar: Tên địa danh, luôn viết hoa.

Example: 云南的风景非常美丽,吸引了许多游客。

Example pinyin: yún nán de fēng jǐng fēi cháng měi lì , xī yǐn le xǔ duō yóu kè 。

Tiếng Việt: Phong cảnh Vân Nam rất đẹp, thu hút nhiều du khách.

云南
Yúnnán
3tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vân Nam - một tỉnh ở miền Tây Nam Trung Quốc, nổi tiếng về cảnh quan thiên nhiên và văn hóa đa dạng.

Yunnan - A province in southwestern China, famous for its natural landscapes and diverse culture.

中国西南边境的省。面积38万多平方公里,人口3260万,省会昆明。是中国民族成分最复杂的省。全境多山,高差很大,气候垂直变化显著,从热带作物到耐寒作物品种多样,水力资源丰富,矿产丰富,工业以有色冶金为主,锡产量全国第一,铜、铅、锌产量也居全国重要地位

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

云南 (Yúnnán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung