Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 事件
Pinyin: shì jiàn
Meanings: Sự kiện, biến cố đáng chú ý xảy ra., Event, notable occurrence., ①有一定社会意义或影响的大事情。[例]“平陆事件”充分体现了党对劳动人民的深切关怀。——《为了六十一个阶级弟兄》。*②泛指一般的大事情;具体事务。[例]四叔家里最重大的事件是祭祀。——《祝福》。*③禽、畜的可以吃的内脏。[例]杂煎事件。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 事, 亻, 牛
Chinese meaning: ①有一定社会意义或影响的大事情。[例]“平陆事件”充分体现了党对劳动人民的深切关怀。——《为了六十一个阶级弟兄》。*②泛指一般的大事情;具体事务。[例]四叔家里最重大的事件是祭祀。——《祝福》。*③禽、畜的可以吃的内脏。[例]杂煎事件。
Example: 这是一个历史性的事件。
Example pinyin: zhè shì yí gè lì shǐ xìng de shì jiàn 。
Tiếng Việt: Đây là một sự kiện mang tính lịch sử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự kiện, biến cố đáng chú ý xảy ra.
Nghĩa phụ
English
Event, notable occurrence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有一定社会意义或影响的大事情。“平陆事件”充分体现了党对劳动人民的深切关怀。——《为了六十一个阶级弟兄》
泛指一般的大事情;具体事务。四叔家里最重大的事件是祭祀。——《祝福》
禽、畜的可以吃的内脏。杂煎事件
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!