Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 请便

Pinyin: qǐng biàn

Meanings: Mời tự nhiên, tùy ý làm điều mình muốn., Please feel free to do as you like., 比喻对人对事任意评论。[出处]元·杨文奎《儿女团圆》第一折“你入门来便闹起,有甚的论黄数黑。”

HSK Level: 3

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 19

Radicals: 讠, 青, 亻, 更

Chinese meaning: 比喻对人对事任意评论。[出处]元·杨文奎《儿女团圆》第一折“你入门来便闹起,有甚的论黄数黑。”

Grammar: Cụm từ lịch sự, thường dùng khi cho phép người khác làm điều họ cần.

Example: 如果你有事,请便。

Example pinyin: rú guǒ nǐ yǒu shì , qǐng biàn 。

Tiếng Việt: Nếu bạn có việc, cứ tự nhiên.

请便
qǐng biàn
3cụm từ cấu trúc

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mời tự nhiên, tùy ý làm điều mình muốn.

Please feel free to do as you like.

比喻对人对事任意评论。[出处]元·杨文奎《儿女团圆》第一折“你入门来便闹起,有甚的论黄数黑。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

请便 (qǐng biàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung