Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 证件

Pinyin: zhèng jiàn

Meanings: Giấy tờ tùy thân, tài liệu chứng minh danh tính., ID documents, identification papers., ①证明身分、经历等的文件。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 正, 讠, 亻, 牛

Chinese meaning: ①证明身分、经历等的文件。

Grammar: Danh từ phổ biến, thường dùng khi nói về các loại giấy tờ quan trọng.

Example: 出门请带好证件。

Example pinyin: chū mén qǐng dài hǎo zhèng jiàn 。

Tiếng Việt: Khi ra ngoài, hãy mang theo giấy tờ tùy thân.

证件
zhèng jiàn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giấy tờ tùy thân, tài liệu chứng minh danh tính.

ID documents, identification papers.

证明身分、经历等的文件

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...