Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 许可
Pinyin: xǔ kě
Meanings: Sự cho phép, đồng ý; cấp phép., Permission; to permit or approve., ①答应,允许。[例]许可外国人来此居住。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 午, 讠, 丁, 口
Chinese meaning: ①答应,允许。[例]许可外国人来此居住。
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ tuỳ theo ngữ cảnh. Khi làm động từ, thường đi kèm với đối tượng được cấp phép.
Example: 这个项目需要得到政府的许可。
Example pinyin: zhè ge xiàng mù xū yào dé dào zhèng fǔ de xǔ kě 。
Tiếng Việt: Dự án này cần có sự cho phép của chính phủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự cho phép, đồng ý; cấp phép.
Nghĩa phụ
English
Permission; to permit or approve.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
答应,允许。许可外国人来此居住
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!