Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 证书

Pinyin: zhèng shū

Meanings: Chứng chỉ, văn bằng., Certificate, diploma., ①证明资格或权力等的文件。[例]毕业证书。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 正, 讠, 书

Chinese meaning: ①证明资格或权力等的文件。[例]毕业证书。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện với các từ liên quan đến giáo dục hoặc chứng nhận chuyên môn.

Example: 他拿到了毕业证书。

Example pinyin: tā ná dào le bì yè zhèng shū 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã nhận được bằng tốt nghiệp.

证书
zhèng shū
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chứng chỉ, văn bằng.

Certificate, diploma.

证明资格或权力等的文件。毕业证书

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...