Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 读本

Pinyin: dú běn

Meanings: Tài liệu đọc, sách giáo khoa., Reading material, textbook., ①教科书,课本。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 卖, 讠, 本

Chinese meaning: ①教科书,课本。

Grammar: Danh từ chỉ vật chứa nội dung đọc hiểu.

Example: 这是一本很好的语文读本。

Example pinyin: zhè shì yì běn hěn hǎo de yǔ wén dú běn 。

Tiếng Việt: Đây là một tài liệu đọc rất hay về tiếng Việt.

读本
dú běn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tài liệu đọc, sách giáo khoa.

Reading material, textbook.

教科书,课本

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

读本 (dú běn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung