Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 设计
Pinyin: shè jì
Meanings: Thiết kế, lên kế hoạch, To design, to plan; design, blueprint, ①按照任务的目的和要求,预先定出工作方案和计划,绘出图样。[例]为解决这个问题而专门设计的图案。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 殳, 讠, 十
Chinese meaning: ①按照任务的目的和要求,预先定出工作方案和计划,绘出图样。[例]为解决这个问题而专门设计的图案。
Grammar: Có thể dùng làm động từ hoặc danh từ. Khi làm danh từ, thường đi cùng giới từ 'by' hoặc 'for'.
Example: 她是一名优秀的服装设计师。
Example pinyin: tā shì yì míng yōu xiù de fú zhuāng shè jì shī 。
Tiếng Việt: Cô ấy là một nhà thiết kế thời trang tài năng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiết kế, lên kế hoạch
Nghĩa phụ
English
To design, to plan; design, blueprint
Nghĩa tiếng trung
中文释义
按照任务的目的和要求,预先定出工作方案和计划,绘出图样。为解决这个问题而专门设计的图案
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!