Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 设备
Pinyin: shè bèi
Meanings: Thiết bị, trang thiết bị, Equipment, facilities, ①装备以供应用。[例]新建的体育馆设备得很现代化。*②设防;设置军备。*③指成套的建筑或器材。[例]冶金设备。*④设法,准备。[例]设备坚守。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 殳, 讠, 夂, 田
Chinese meaning: ①装备以供应用。[例]新建的体育馆设备得很现代化。*②设防;设置军备。*③指成套的建筑或器材。[例]冶金设备。*④设法,准备。[例]设备坚守。
Grammar: Danh từ chỉ vật, thường dùng trong các ngữ cảnh về máy móc, công nghệ.
Example: 这家工厂的设备很先进。
Example pinyin: zhè jiā gōng chǎng de shè bèi hěn xiān jìn 。
Tiếng Việt: Thiết bị của nhà máy này rất tiên tiến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiết bị, trang thiết bị
Nghĩa phụ
English
Equipment, facilities
Nghĩa tiếng trung
中文释义
装备以供应用。新建的体育馆设备得很现代化
设防;设置军备
指成套的建筑或器材。冶金设备
设法,准备。设备坚守
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!