Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 说谎
Pinyin: shuō huǎng
Meanings: Nói dối, không nói sự thật., Tell a lie; not tell the truth., ①故意说假话。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 兑, 讠, 荒
Chinese meaning: ①故意说假话。
Grammar: Động từ hai âm tiết, dùng để chỉ hành động cố tình nói sai sự thật.
Example: 小孩子不应该说谎。
Example pinyin: xiǎo hái zi bú yīng gāi shuō huǎng 。
Tiếng Việt: Trẻ con không nên nói dối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói dối, không nói sự thật.
Nghĩa phụ
English
Tell a lie; not tell the truth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
故意说假话
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!