Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 词典
Pinyin: cí diǎn
Meanings: Từ điển, sách tham khảo chứa nghĩa và cách dùng của từ., Dictionary, reference book containing the meanings and usage of words., ①收集词汇按某种顺序排列并加以解释供人检查参考的工具书。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 司, 讠, 八
Chinese meaning: ①收集词汇按某种顺序排列并加以解释供人检查参考的工具书。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh học tập và nghiên cứu.
Example: 这本词典非常实用,适合学生使用。
Example pinyin: zhè běn cí diǎn fēi cháng shí yòng , shì hé xué shēng shǐ yòng 。
Tiếng Việt: Cuốn từ điển này rất thực dụng, phù hợp cho học sinh sử dụng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ điển, sách tham khảo chứa nghĩa và cách dùng của từ.
Nghĩa phụ
English
Dictionary, reference book containing the meanings and usage of words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
收集词汇按某种顺序排列并加以解释供人检查参考的工具书
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!