Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 读物
Pinyin: dú wù
Meanings: Tài liệu đọc, sách báo., Reading materials, books, newspapers., ①供阅读的材料,书籍、报纸、杂志等的统称。[例]儿童读物。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 卖, 讠, 勿, 牛
Chinese meaning: ①供阅读的材料,书籍、报纸、杂志等的统称。[例]儿童读物。
Grammar: Danh từ chung chỉ các loại tài liệu phục vụ cho việc đọc.
Example: 图书馆里有很多有趣的读物。
Example pinyin: tú shū guǎn lǐ yǒu hěn duō yǒu qù de dú wù 。
Tiếng Việt: Trong thư viện có rất nhiều tài liệu đọc thú vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài liệu đọc, sách báo.
Nghĩa phụ
English
Reading materials, books, newspapers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
供阅读的材料,书籍、报纸、杂志等的统称。儿童读物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!