Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 说笑

Pinyin: shuō xiào

Meanings: Nói đùa, trò chuyện vui vẻ., Joke around, have a light-hearted conversation., ①有说有笑,连说带笑。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 兑, 讠, 夭, 竹

Chinese meaning: ①有说有笑,连说带笑。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng khi muốn làm giảm sự căng thẳng trong giao tiếp.

Example: 别认真,他只是说笑而已。

Example pinyin: bié rèn zhēn , tā zhǐ shì shuō xiào ér yǐ 。

Tiếng Việt: Đừng nghiêm túc quá, anh ấy chỉ đang nói đùa thôi.

说笑
shuō xiào
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói đùa, trò chuyện vui vẻ.

Joke around, have a light-hearted conversation.

有说有笑,连说带笑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...