Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 该死
Pinyin: gāi sǐ
Meanings: Chết tiệt, đáng chết (cách nói mang tính chửi thề nhẹ)., Damn it, should die (a mild expletive expression)., ①(口)表示埋怨、厌恶、焦灼或愤恨恼怒的话语。[例]该死,我早把这事忘了。[例]赶紧追赶那个该死的抢劫犯。
HSK Level: 3
Part of speech: thán từ
Stroke count: 14
Radicals: 亥, 讠, 匕, 歹
Chinese meaning: ①(口)表示埋怨、厌恶、焦灼或愤恨恼怒的话语。[例]该死,我早把这事忘了。[例]赶紧追赶那个该死的抢劫犯。
Grammar: Thán từ dùng để biểu lộ cảm xúc tiêu cực như tức giận hoặc thất vọng. Cũng có thể dùng trong giao tiếp hàng ngày nhưng vẫn mang sắc thái mạnh.
Example: 该死!我忘记带钥匙了。
Example pinyin: gāi sǐ ! wǒ wàng jì dài yào shi le 。
Tiếng Việt: Chết tiệt! Tôi quên mang chìa khóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chết tiệt, đáng chết (cách nói mang tính chửi thề nhẹ).
Nghĩa phụ
English
Damn it, should die (a mild expletive expression).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)表示埋怨、厌恶、焦灼或愤恨恼怒的话语。该死,我早把这事忘了。赶紧追赶那个该死的抢劫犯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!