Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 请教
Pinyin: qǐng jiào
Meanings: Thỉnh giáo, hỏi ý kiến hoặc học hỏi từ người khác., To ask for advice or learn from someone., ①请求指教。[例]我想请教您一件事。[例]他向医生请教病因。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 讠, 青, 孝, 攵
Chinese meaning: ①请求指教。[例]我想请教您一件事。[例]他向医生请教病因。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang tính trang trọng, thể hiện sự tôn trọng người được hỏi.
Example: 我想向您请教一个问题。
Example pinyin: wǒ xiǎng xiàng nín qǐng jiào yí gè wèn tí 。
Tiếng Việt: Tôi muốn thỉnh giáo ngài một vấn đề.

📷 Yêu cầu thiết bị bảo vệ dấu hiệu sàn
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thỉnh giáo, hỏi ý kiến hoặc học hỏi từ người khác.
Nghĩa phụ
English
To ask for advice or learn from someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
请求指教。我想请教您一件事。他向医生请教病因
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
