Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 识字
Pinyin: shí zì
Meanings: Biết đọc và hiểu chữ viết., To know how to read and understand written characters., ①认识文字。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 只, 讠, 子, 宀
Chinese meaning: ①认识文字。
Grammar: Động từ, thường nói về khả năng cơ bản về ngôn ngữ.
Example: 他从小就识字,非常聪明。
Example pinyin: tā cóng xiǎo jiù shí zì , fēi cháng cōng ming 。
Tiếng Việt: Anh ấy biết đọc từ nhỏ, rất thông minh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biết đọc và hiểu chữ viết.
Nghĩa phụ
English
To know how to read and understand written characters.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
认识文字
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!