Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 读数

Pinyin: dú shù

Meanings: Số đọc (kết quả đo lường)., Reading (measurement result)., ①机器、仪表上的指针或其指示器所指示的刻度数目。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 卖, 讠, 娄, 攵

Chinese meaning: ①机器、仪表上的指针或其指示器所指示的刻度数目。

Grammar: Danh từ liên quan đến lĩnh vực đo lường hoặc thống kê.

Example: 请记录下今天的电表读数。

Example pinyin: qǐng jì lù xià jīn tiān de diàn biǎo dú shù 。

Tiếng Việt: Hãy ghi lại số đọc của đồng hồ điện hôm nay.

读数
dú shù
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số đọc (kết quả đo lường).

Reading (measurement result).

机器、仪表上的指针或其指示器所指示的刻度数目

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

读数 (dú shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung