Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 说理
Pinyin: shuō lǐ
Meanings: Giải thích lý lẽ, đưa ra lý do hợp lý để thuyết phục người khác., Explain the reasoning; provide logical arguments to persuade others., ①讲明道理。[例]说理充分。*②服从道理,不蛮横。[例]你还说理不说理,如果说理,就听我把情况说清楚。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 兑, 讠, 王, 里
Chinese meaning: ①讲明道理。[例]说理充分。*②服从道理,不蛮横。[例]你还说理不说理,如果说理,就听我把情况说清楚。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các cuộc tranh luận hoặc trao đổi ý kiến.
Example: 他总是喜欢和别人说理,即使对方并不想听。
Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan hé bié rén shuō lǐ , jí shǐ duì fāng bìng bù xiǎng tīng 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn thích giải thích lý lẽ với người khác, ngay cả khi đối phương không muốn nghe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giải thích lý lẽ, đưa ra lý do hợp lý để thuyết phục người khác.
Nghĩa phụ
English
Explain the reasoning; provide logical arguments to persuade others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
讲明道理。说理充分
服从道理,不蛮横。你还说理不说理,如果说理,就听我把情况说清楚
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!