Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 话剧

Pinyin: huà jù

Meanings: Kịch nói (không phải kịch hát), Spoken drama (not musical theater), ①以人物的对话和动作表演为主的戏剧。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 舌, 讠, 刂, 居

Chinese meaning: ①以人物的对话和动作表演为主的戏剧。

Grammar: Danh từ biểu thị loại hình nghệ thuật sân khấu dựa trên lời thoại.

Example: 她喜欢看话剧。

Example pinyin: tā xǐ huan kàn huà jù 。

Tiếng Việt: Cô ấy thích xem kịch nói.

话剧
huà jù
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kịch nói (không phải kịch hát)

Spoken drama (not musical theater)

以人物的对话和动作表演为主的戏剧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

话剧 (huà jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung