Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 搅棒

Pinyin: jiǎo bàng

Meanings: Cái que khuấy (dụng cụ dùng để khuấy)., A stirring stick (tool used for stirring)., ①供搅拌(如从前制造肥皂时)用的一端带十字架的棒。*②杆或棒或桨状物,用于搅拌物品(如泥状食品)。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 扌, 觉, 奉, 木

Chinese meaning: ①供搅拌(如从前制造肥皂时)用的一端带十字架的棒。*②杆或棒或桨状物,用于搅拌物品(如泥状食品)。

Grammar: Danh từ chỉ dụng cụ, thường xuất hiện sau động từ như '用' (dùng).

Example: 请用搅棒将饮料混合。

Example pinyin: qǐng yòng jiǎo bàng jiāng yǐn liào hùn hé 。

Tiếng Việt: Vui lòng dùng que khuấy để trộn đồ uống.

搅棒
jiǎo bàng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái que khuấy (dụng cụ dùng để khuấy).

A stirring stick (tool used for stirring).

供搅拌(如从前制造肥皂时)用的一端带十字架的棒

杆或棒或桨状物,用于搅拌物品(如泥状食品)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

搅棒 (jiǎo bàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung