Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摇手
Pinyin: yáo shǒu
Meanings: Vẫy tay, lắc tay., To wave one's hand, to shake hands., ①抵触。[合]把什么事都捂着;捂眼儿;捂鼻子。)[例]人心不同,闻见异辞,班氏所谓疏略抵捂者,依违不悉辩也。——《史记集解》。*②撑持;斜拄。[例]到得这家计坏了,更支捂不住。——《朱子语类》。*③没入;陷入。[例]他用手把蒿草下边的沙刨开,果真找见了湿沙子。他把嘴捂在沙子里吸呀吸呀,什么水分也吸不出。——杜鹏程《保卫延安》。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 䍃, 扌, 手
Chinese meaning: ①抵触。[合]把什么事都捂着;捂眼儿;捂鼻子。)[例]人心不同,闻见异辞,班氏所谓疏略抵捂者,依违不悉辩也。——《史记集解》。*②撑持;斜拄。[例]到得这家计坏了,更支捂不住。——《朱子语类》。*③没入;陷入。[例]他用手把蒿草下边的沙刨开,果真找见了湿沙子。他把嘴捂在沙子里吸呀吸呀,什么水分也吸不出。——杜鹏程《保卫延安》。
Grammar: Động từ ghép, thường diễn tả hành động vẫy/lắc tay nhằm thu hút sự chú ý hoặc làm dấu hiệu.
Example: 他看见朋友后立刻摇手打招呼。
Example pinyin: tā kàn jiàn péng yǒu hòu lì kè yáo shǒu dǎ zhāo hū 。
Tiếng Việt: Anh ấy thấy bạn bè rồi ngay lập tức vẫy tay chào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẫy tay, lắc tay.
Nghĩa phụ
English
To wave one's hand, to shake hands.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抵触。[合]把什么事都捂着;捂眼儿;捂鼻子。)人心不同,闻见异辞,班氏所谓疏略抵捂者,依违不悉辩也。——《史记集解》
撑持;斜拄。到得这家计坏了,更支捂不住。——《朱子语类》
没入;陷入。他用手把蒿草下边的沙刨开,果真找见了湿沙子。他把嘴捂在沙子里吸呀吸呀,什么水分也吸不出。——杜鹏程《保卫延安》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!