Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摆钟
Pinyin: bǎi zhōng
Meanings: Đồng hồ quả lắc, Pendulum clock., ①有摆锤控制机件均匀运转的一种时钟。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 扌, 罢, 中, 钅
Chinese meaning: ①有摆锤控制机件均匀运转的一种时钟。
Grammar: Danh từ chỉ một loại đồng hồ cụ thể. Có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 客厅里有一个古老的摆钟。
Example pinyin: kè tīng lǐ yǒu yí gè gǔ lǎo de bǎi zhōng 。
Tiếng Việt: Trong phòng khách có một chiếc đồng hồ quả lắc cổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồng hồ quả lắc
Nghĩa phụ
English
Pendulum clock.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有摆锤控制机件均匀运转的一种时钟
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!