Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 搬家

Pinyin: bān jiā

Meanings: Dọn nhà, chuyển chỗ ở., To move house, relocate., ①举家迁移。[例]下星期他们将搬家。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 扌, 般, 宀, 豕

Chinese meaning: ①举家迁移。[例]下星期他们将搬家。

Grammar: Động từ hai âm tiết, phổ biến trong đời sống hàng ngày.

Example: 我们下周要搬家。

Example pinyin: wǒ men xià zhōu yào bān jiā 。

Tiếng Việt: Tuần tới chúng tôi sẽ dọn nhà.

搬家
bān jiā
HSK 3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dọn nhà, chuyển chỗ ở.

To move house, relocate.

举家迁移。下星期他们将搬家

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

搬家 (bān jiā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung