Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 搅和

Pinyin: jiǎo huo

Meanings: Trộn lẫn, hòa lẫn các thành phần lại với nhau., To mix or blend ingredients together., ①搅拌调和。[例]搅和水泥。*②搅乱。[例]事情让他搅和糟了。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 扌, 觉, 口, 禾

Chinese meaning: ①搅拌调和。[例]搅和水泥。*②搅乱。[例]事情让他搅和糟了。

Grammar: Dùng trong bối cảnh chế biến thực phẩm hoặc pha trộn các nguyên liệu.

Example: 把面粉和水搅和均匀。

Example pinyin: bǎ miàn fěn hé shuǐ jiǎo huo jūn yún 。

Tiếng Việt: Trộn đều bột và nước.

搅和
jiǎo huo
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trộn lẫn, hòa lẫn các thành phần lại với nhau.

To mix or blend ingredients together.

搅拌调和。搅和水泥

搅乱。事情让他搅和糟了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

搅和 (jiǎo huo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung