Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 撑伞

Pinyin: chēng sǎn

Meanings: Cầm ô, che dù., To hold an umbrella, to use an umbrella for shade/rain., ①槛。*②排去。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 扌, 掌, 丷, 人, 十

Chinese meaning: ①槛。*②排去。

Grammar: Động từ ghép, gồm động từ '撑' và danh từ '伞'. Thường dùng trong ngữ cảnh thời tiết.

Example: 下雨了,快撑伞吧。

Example pinyin: xià yǔ le , kuài chēng sǎn ba 。

Tiếng Việt: Trời mưa rồi, mau che ô đi.

撑伞
chēng sǎn
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cầm ô, che dù.

To hold an umbrella, to use an umbrella for shade/rain.

排去

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

撑伞 (chēng sǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung