Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 搭乘

Pinyin: dā chéng

Meanings: Đi xe, tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông nào đó., To take or board a vehicle, train, plane, or other mode of transportation., ①乘坐。[例]搭乘末班车回家。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 扌, 荅, 北, 禾

Chinese meaning: ①乘坐。[例]搭乘末班车回家。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ loại phương tiện giao thông.

Example: 我们搭乘火车去北京。

Example pinyin: wǒ men dā chéng huǒ chē qù běi jīng 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đi tàu hỏa đến Bắc Kinh.

搭乘
dā chéng
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi xe, tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông nào đó.

To take or board a vehicle, train, plane, or other mode of transportation.

乘坐。搭乘末班车回家

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

搭乘 (dā chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung