Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 摔倒

Pinyin: shuāi dǎo

Meanings: Bị ngã, té xuống đất., To fall down, tumble or trip and land on the ground., ①撞击:“摏其喉以戈,杀之。”

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 扌, 率, 亻, 到

Chinese meaning: ①撞击:“摏其喉以戈,杀之。”

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả hành động bất ngờ và không kiểm soát được khi bị ngã.

Example: 他不小心摔倒了。

Example pinyin: tā bù xiǎo xīn shuāi dǎo le 。

Tiếng Việt: Anh ấy không cẩn thận nên bị ngã.

摔倒
shuāi dǎo
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị ngã, té xuống đất.

To fall down, tumble or trip and land on the ground.

撞击

“摏其喉以戈,杀之。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...