Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 搋子
Pinyin: chuāi zi
Meanings: Dụng cụ thông tắc (như pít-tông nhỏ) dùng để thông cống hoặc bồn cầu., A plunger tool used to unclog drains or toilets., ①同“构”。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 扌, 虒, 子
Chinese meaning: ①同“构”。
Grammar: Danh từ chỉ công cụ, thường xuất hiện cùng động từ miêu tả chức năng.
Example: 这个搋子很好用。
Example pinyin: zhè ge chuāi zǐ hěn hǎo yòng 。
Tiếng Việt: Cái pít-tông này rất hữu ích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dụng cụ thông tắc (như pít-tông nhỏ) dùng để thông cống hoặc bồn cầu.
Nghĩa phụ
English
A plunger tool used to unclog drains or toilets.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“构”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!