Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 搖
Pinyin: yáo
Meanings: Lắc, đu đưa, rung chuyển (di chuyển qua lại hoặc lên xuống)., To shake, sway, or swing (move back and forth or up and down)., ①同“摇”。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 䍃, 扌
Chinese meaning: ①同“摇”。
Grammar: Là một động từ đơn âm tiết thường xuất hiện ở vị trí trung tâm câu, có thể kết hợp với nhiều danh từ để diễn tả hành động cụ thể như 摇头 (lắc đầu), 摇篮 (nôi đu đưa).
Example: 小猫摇着尾巴,看起来很开心。
Example pinyin: xiǎo māo yáo zhe wěi ba , kàn qǐ lái hěn kāi xīn 。
Tiếng Việt: Chú mèo con lắc đuôi, trông rất vui vẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lắc, đu đưa, rung chuyển (di chuyển qua lại hoặc lên xuống).
Nghĩa phụ
English
To shake, sway, or swing (move back and forth or up and down).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“摇”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!