Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 对面
Pinyin: duì miàn
Meanings: Đối diện, phía bên kia., Opposite side, across from., ①对门。[例]他就住在对面。*②当面。[例]南村群童欺我老无力,忍能对面为盗贼。——唐·杜甫《茅屋为秋风所破歌》。*③正前方。[例]杨志却待要回言,只见对面松林里影着一个人。——《水浒传》。
HSK Level: 3
Part of speech: giới từ
Stroke count: 14
Radicals: 又, 寸, 丆, 囬
Chinese meaning: ①对门。[例]他就住在对面。*②当面。[例]南村群童欺我老无力,忍能对面为盗贼。——唐·杜甫《茅屋为秋风所破歌》。*③正前方。[例]杨志却待要回言,只见对面松林里影着一个人。——《水浒传》。
Grammar: Giới từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ vị trí đối diện hoặc bên kia so với người nói/địa điểm.
Example: 超市就在马路对面。
Example pinyin: chāo shì jiù zài mǎ lù duì miàn 。
Tiếng Việt: Siêu thị nằm ngay bên kia đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đối diện, phía bên kia.
Nghĩa phụ
English
Opposite side, across from.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对门。他就住在对面
当面。南村群童欺我老无力,忍能对面为盗贼。——唐·杜甫《茅屋为秋风所破歌》
正前方。杨志却待要回言,只见对面松林里影着一个人。——《水浒传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!