Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xún

Meanings: Tìm kiếm, dò tìm., To search, to look for., ①见“寻”。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 口, 寸, 工, 彐

Chinese meaning: ①见“寻”。

Grammar: Là động từ đơn âm tiết, thường kết hợp với các động từ khác để tạo thành cụm từ ghép như 寻找 (xúnzhǎo - tìm kiếm).

Example: 他在寻找丢失的钥匙。

Example pinyin: tā zài xún zhǎo diū shī de yào shi 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang tìm kiếm chiếc chìa khóa bị mất.

xún
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tìm kiếm, dò tìm.

To search, to look for.

见“寻”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

尋 (xún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung